Có 2 kết quả:
輕聲細語 qīng shēng xì yǔ ㄑㄧㄥ ㄕㄥ ㄒㄧˋ ㄩˇ • 轻声细语 qīng shēng xì yǔ ㄑㄧㄥ ㄕㄥ ㄒㄧˋ ㄩˇ
qīng shēng xì yǔ ㄑㄧㄥ ㄕㄥ ㄒㄧˋ ㄩˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to speak softly
(2) to whisper (idiom)
(2) to whisper (idiom)
Bình luận 0
qīng shēng xì yǔ ㄑㄧㄥ ㄕㄥ ㄒㄧˋ ㄩˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to speak softly
(2) to whisper (idiom)
(2) to whisper (idiom)
Bình luận 0